CẦN XIẾT CHỈNH LỰC LỰC KANON - ĐẦU MỎ LẾT
Model : HYK
Xuất xứ: KANON / Nhật
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đầu mỏ lết có thể tháo rời và đảo ngược tùy yêu cầu sử dụng
- Có thể sử dụng ở những không gian làm việc hạn hẹp dưới 30 độ mà trước đây chưa có sản phẩm nào làm được
- Tay cầm điểu chỉnh lực với chứng năng khóa và mở khóa giúp lực xiết không bị ảnh hưởng khi vận hành .
- Độ chính xác lực xiết ±4%
- Bảo hành sản phẩm 2 năm cho lỗi nhà sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model (Kgf.m)
Range
Grad
Model (N.m)
Range
Grad
Total Lenght
Opening size mm
Head demension mm
Body demension mm
Weight
Kgf.cm
N.m
mm
S
D
T1
T2
A
B
Ø C
Kg
500HYK
100-500
5
N50HYK
10-50
0.5
288
10-26
49
10
5.5
25
11.4
20
0.48
1000HYK
200-1000
10
N100HYK
20-100
1
393
10-30
59
12
6
27.5
12.4
21.7
0.76
2000HYK
400-2000
20
N200HYK
40-200
2
531
17-38
67
12.5
6.5
34
15.4
27.2
1.47
CẦN XIẾT CHỈNH LỰC LỰC KANON - ĐẦU MỎ LẾT
Model : HYK
Xuất xứ: KANON / Nhật
MÔ ..
Liên hệ
SÚNG BẮN VÍT ĐẶT LỰC ATLAS COPCO
MODEL: S24 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ chế tự dừng khi đạt lực siết cài đặt trên súng
- Thiết kế cân bằng tối ưu, giảm mỏi cho người vận hành
- Cò súng nhẹ nhàng cho khả năng hoạt động êm ái
- Khí đầu ra điều chỉnh thông qua lỗ xe 360 độ
- Đầu gắn bit quick change chuck 1/4"
SÚNG BẮN VÍT ĐẶT LỰC ATLAS COPCO
MODEL: S24 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
Liên hệ
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Súng bắn vít Atlas Copco LTV với tốc độ xiết nhanh, lực siết chính xác cao, và thiết kế độ bền cao.
- Thiết kế đầu vít 90 độ cho phép làm việc tốt ở những nơi không gian hạn hẹp và điều kiện làm việc khó khăn.
- Bánh răng đầu cắt dạng xoắn ốc cho độ chính xác cao.
RE Bộ chuyển đổi phù hợp với dòng vít lực LTV. Tham khảo thêm tại trang phụ kiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
Angle head height mm
Air consumption l/s
Hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
1/4" female hexagon drive for units .
LTV009 R05-42
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 07
LTV009 R07-42
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 10
LTV009 R07-42-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 29
LTV009 R09-42
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 15
LTV009 R11-42
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 21
LTV009 R035-42
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 04
LTV12 R15-42
6 - 15
360
1.1
309
25
7
8
1/8
8431 0279 35
1/4" Square drive for socket .
LTV009 R05-6
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 08
LTV009 R07-6
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 11
LTV009 R07-6-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 28
LTV009 R07-6-230
0.3-7
230
0.8
266
25
6
6
1/8
8431 0279 18
LTV009 R09-6
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 17
LTV009 R11-6-200
1.3 - 11
200
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 24
LTV009 R035-6
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 05
LTV19 R15-6
6 - 15
360
1.1
309
31
7
8
1/4
8431 0279 34
3/8" Square drive for socket .
LTV009 R03-10
0.7 - 3
1400
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 23
LTV009 R09-10
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 13
LTV009 R11-10
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 20
LTV19 R15-10
6 - 15
360
1.1
309
31
7
8
1/4
8431 0279 36
1/4 Quick change chuck .
LTV009 R05-Q
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 06
LTV009 R07-Q
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 09
LTV009 R07-Q-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 30
LTV009 R09-Q
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 12
LTV009 R11-Q
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 19
LTV009 R025-Q
0.6 - 2.5
1650
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 00
LTV009 R035-Q
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0279 03
LTV19 R15-Q
6 - 15
360
1.1
309
11
7
8
1/4
8431 0279 37
Flush socket .
LTV009 R12-FS-10
1.5 - 8
340
1.1
261
13.5
6
6
1/8
8431 0632 11
Tất cả các model :
- Có thể đảo chiều quay.
- Tất cả model yêu cầu khí nén cung cấp phải trên 6,3 bar.
- ESD approved.
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
Dầu PAG là loại dầu lạnh cao cấp được sản xuất dành riêng cho máy nén điều hòa ô tô.
Thích hợp với môi chất lạnh thế hệ mới HFC được tối ưu đặc biệt cho gas R134 trong hệ thống điều hòa ô tô
Sử dụng công thức hóa học tiên tiến cung cấp sự bảo vệ vượt trội cho hệ thống, có khả năng hòa tan đặc biệt và khả năng bôi trơn vượt trội và một số ưu điểm:
+Ổn định oxy hóa tuyệt vời.
+Vòng đời nhớt lạnh lâu dài.
+Khả năng làm mát tốt.
+Khả năng hòa tan vuợt trội trong môi chất lạnh HFC.
+Kiểm soát rỉ tuyêt vời.
Công ty Đặng Hải Anh là nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền nhớt lạnh Coolmax PAG tại thị trường Việt Nam. Ngoài sản phẩm nhớt lạnh PAG công ty chúng tôi còn có các sản phẩm khác của nhãn hàng Coolmax: nhớt lạnh CFC, nhớt lạnh POE và bình xịt chống rỉ sét WD.
Thể tích thực: 1L
Ứng dụng: Sử dụng cho điều hòa Oto thế hệ mới.
Gas lạnh tương thích: Gas lạnh R134
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Density at 15 °C
996 kg/m³
Flash point cleveland
240 °C
Kinematic viscosity at 40 °C
120 mm²/s
Kinematic viscosity at 100 °C
21.0 mm²/s
VI
202
Pourpoint
-45 °C
Dầu PAG là loại dầu lạnh cao cấp được sản xuất dành riêng cho máy nén điều hòa ô tô.
Th..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
Model: CL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Tùy chọn đầu xiết lực phù hợp công việc của bạn: đầu cờ lê, đầu tròn, đầu lục giác, đầu mở ống...
Khi đạt đến lực xiết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh "Click" báo hiệu đủ lực
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng bởi nút bấm và thang chia
Các dòng sản phẩm CL50N to CL280N nửa thân súng được bọc nhựa, riêng dòng CL420N được tạo độ nhám ở tay cầm kim loại
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
CL2NX8D
CL5NX8D
CL10NX8D
CL15NX8D
CL25N5X10D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
0.4~2
1~5
2~10
3~15
5~25
GRAD.
0.02
0.05
0.1
0.2
METRIC MODEL
20CL
50CL
100CL
150CL
225CL5
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
4~20
10~50
20~100
30~150
50~250
GRAD.
0.2
0.5
1
2.5
AMERICAN MODEL
CL15IX8D
CL30IX8D
CL50IX8D
CL100IX8D
CL200IX10D
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
3~15
6~30
10~50
20~100
40~200
GRAD.
0.1
0.2
0.5
2.5
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M4
M5,M6
(M7)
M8
HIGH TENSION
(M3.5)
(M4.5)
M6
(M6) M7
(M7)
MAX. HAND FORCE[N]
14.5
36.4
61.5
92.3
133.7
WEIGHT[kg]
0.24
0.26
0.3
Accuracy ±3%
S.I.MODEL
CL50NX12D
CL50NX15D
CL100NX15D
CL140NX15D
CL200NX19D
CL280NX22D
CL420NX22D
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
10~50
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
GRAD.
0.5
1
2
METRIC MODEL
450CL3
500CL3
900CL3
1400CL3
1800CL3
2800CL3
4200CL3
TORQUE RANGE
[kgf・cm/kgf・m]
MIN.~MAX.
kgf・cm 100~500
200~1000
300~1400
400~2000
kgf・m 4~28
6~42
GRAD.
kgf・cm 5
10
20
kgf・m 0.2
0.5
AMERICAN MODEL
450CL3-A
500CL3-A
900CL3-A
1400CL3-A
1800CL3-A
2800CL3-A
4200CL3-A
TORQUE RANGE
[lbf・in/lbf・ft]
MIN.~MAX.
lbf・in 100~400
100~450
lbf・ft 15~75
30~100
30~150
30~200
60~300
GRAD.
lbf・in 5
lbf・ft 1
2
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M10
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)M24
HIGH TENSION
M8
M10
M12
(M14)
M16
(M18)
MAX. HAND FORCE[N]
238
227
339
397
449
424
442
WEIGHT[kg]
0.37
0.52
0.67
1.2
1.8
3.1
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI CL
Model: CL
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Tùy chọn đầu xiết lực phù hợp cô..
Liên hệ
BỘ DỤNG CỤ XIẾT LỰC BU LÔNG BÁNH XE TOHNICHI TW1000N2
Model: TW1000N2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Được thiết kế đặc biệt giúp tháo lắp đai ốc bánh xe tải nặng dễ dàng và đúng kỹ thuật
Các dòng sản phẩm TW2 là hệ thống siết lực độc lập, công việc đó chỉ cần 1 người làm việc
Điều chỉnh lực xiết dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±5%
S.I. MODEL
TW750N2
TW1000N2
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN. - MAX.
350~750
400~1000
GRAD.
5
DIMENSION [mm]
SQ. DRIVE
25.4
WEIGHT [kg]
BODY
20
TORQUE WRENCH
1.5
2
Lưu ý :
- Không bao gồm chốt, o-ring giữ tránh rơi socket
- Chiều cao lý tưởng cho phép hoạt đồng từ 250-800mm từ mặt đất
BỘ DỤNG CỤ XIẾT LỰC BU LÔNG BÁNH XE TOHNICHI TW1000N2
Model: TW1000N2
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây chuyền sản xuất tại mỗi trạm cố định tránh bị chỉnh lực bởi người vận hành.
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thanh " CLICK" báo hiệu đã đạt lực cài đặt
Đầu xiết 24 bánh răng 15 độ cho phép làm việc linh hoạt.
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
QSP1.5N4 ~ QSP50N3 Specifications
Accuracy ±3%
MODEL
QSP1.5N4
QSP3N4
QSP6N4
QSP12N4
QSP25N3-1/4
QSP25N3
QSP25N3-MH
QSP50N3
QSP50N3-MH
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
APPLICABLE
BOLT
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX. HAND FORCE[N]
15
30
45
89
155
281
DIMENSION
[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
120
125
161
178
OVERALL LENGTH
L'
165
175
215
240
SQ. DRIVE
a
6.35
9.53
b
7.5
11
HEAD
R
11.5
13
16
h
17.5
18.5
22
25.6
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
WEIGHT[kg]
0.16
0.19
0.25
0.4
GRIP
Resin grip
Knurled grip
Resin grip
Knurled grip
ADJUSTING TOOL
(OPTIONAL ACCESSORY)
No.931
No.930
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI
Model: QSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Đặt lực sẵn sử dụng trên dây ..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC ĐỊNH LỰC ĐẦU RỜI TOHNICHI CSP
Model: CSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Độ sai số : ±3%
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Cài đặt sẵn lực , phù hợp sử dụng trên dây chuyển sản xuất tại 1 trạm tránh bị chỉnh lực bởi người sử dụng.
Tùy chọn nhiều loại đầu xiết khác nhau đáp ứng nhu cầu công việc : Đầu gắn socket, đầu cờ lê, đầu lục giác...
Khi đạt đến lực siết cài đặt, dụng cụ phát ra âm thank Click báo hiệu đã đạt lực.
Các dòng CSP25N3X10D CSP50N3X12D, CSP50N3X15D, CSP100N3X15D and CSP140N3X15D có thể sử dụng loại đầu AH ( Đầu mỏ lết)
Áp dụng sử dụng quốc tế cho các nước khu vực EU, Tuân theo chuẩn ISO 6789 Type II Class B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Accuracy ±3%
MODEL
CSP1.5N4X8D
CSP3N4X8D
CSP6N4X8D
CSP12N4X8D
CSP25N3X10D
CSP50N3X12D
CSP50N3X15D
S.I. RANGE[N・m]
0.3~1.5
0.6~3
1~6
2~12
5~25
10~50
METRIC RANGE[kgf・cm]
3~15
6~30
10~60
20~120
50~250
100~500
AMERICAN RANGE[lbf・in]
3~13
6~25
10~50
20~100
50~200
100~400
APPLICABLE BOLT
(REFERENCE)
COMMON STEEL
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
M10
HIGH TENSION
M2.5
M3(M3.5)
M4(M4.5)
M5, M6
(M7)
M8
MAX HAND FORCE[N]
13
26
39
79
134
240
229
DIMENSION[mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
118
153
186
208
218
OVERALL LENGTH
L'
130
165
195
215
220
HEAD
d3
8
10
12
15
BODY
m
19
25.5
n
9.2
11.2
11.2
d
15
20
D
24
29
15
34
20
34
20
WEIGHT[kg]
0.2
0.3
CẦN XIẾT LỰC ĐỊNH LỰC ĐẦU RỜI TOHNICHI CSP
Model: CSP
Xuất xứ: Tohnichi/Japan
Độ sai số :&n..
Liên hệ
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Hệ thống kết nối radio cho phép quản lý xiết theo từng job đảm bảo tránh xiết thiếu bolt và phát hiện bolt đã xiết .
- Cho phép kết kết nối với hộp nhật tín hiệu R-CM quản ký và truy xuất lực xiết trên PC
- Đèn hiển thị trạng thái lực xiết ( Xanh - OK / Đỏ - NOK ) tương tác đến người dùng đảm bảo ko có sai sót trong quá trình làm việc .
- Truy xuất nguồn gốc được kết nối. Dụng cụ có thể được xác định bằng ID ký tự chữ và số gồm 7 chữ số hoặc ID gồm 3 chữ số, do đó, có thể chỉ định dụng cụ được sử dụng. Điều này cho phép truy xuất nguồn gốc.
* Có thể đặt ID bằng phần mềm đặc biệt được tải xuống miễn phí từ Tohnichi
- Tuổi thọ pin AAA: Có thể được sử dụng khoảng. 150.000 lần
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
Head size
Model
Torque Range
Overall Length
Weight
[N・m]
[kgs・cm]
[lbf・in]
mm
[kgs]
10D
CSPFHW25N3x10D
5 - 25
50 - 250
44.3 - 221.2
193
0.32
12D
CSPFHW50N3x12D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
214
0.46
15D
CSPFHW50N3x15D
10 - 50
100 - 500
88.5 - 442.5
217
0.46
CSPFHW100N3x15D
20 - 100
200 - 1000
177 - 885
260
0.65
CSPFHW140N3x15D
30 - 140
300 - 1400
265.5 - 1239
349
0.75
19D
CSPFHW200N3x19D
60 - 200
400 - 2000
354 - 1770
429
1.24
22D
CSPFHW280N3x22D
100 - 280
1000 - 2800
354 - 2478.2
627
1.66
CẦN XIẾT LỰC TOHNICHI KẾT NỐI RADIO PHÁT HIỆN LỖI ĐÃ XIẾT
Model: CSPFHW
Maker : Tohnichi / Nhậ..
Liên hệ
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra lực xiết hoặc xiết lực bolts trên sản phẩm .
- Màn hình hiển thị lực xiết LED và LCD thân thiện người dùng. LCD phù hợp khi sử dụng trong môi trường ánh sáng trực tiếp trong khi đó LED cho phép người dùng đọc lọc xiết trong điều kiện môi trường thiếu sáng.
- Lưu dữ liệu xiết lên đến 999 lần, cho phép kết nối với PC thông qua cổng USB truy xuất dữ liệu xiết.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±1%
Model
Torque Range
Over Length
Weight
N.m
kgf.m
flb.ft
mm
Kg
CEM10N3x8D-G
2-10
0.2-1.0
1.5-7.3
212
0.54
CEM20N3x10D-G
4-20
0.4-2.0
3.0-14.5
214
0.55
CEM50N3x12D-G
10-50
1.0-5.0
7.5-36.0
282
0.66
CEM100N3x15D-G
20-100
2.0-10.0
15.0-73.0
384
0.71
CEM200N3x19D-G
40-200
4.0-20.0
30.0-150.0
475
0.86
CEM360N3x22D-G
72-360
7.2-36.0
52.0-260.0
713
1.21
CEM500N3x22D-G
100-500
10.0-50.0
73.0-360.0
949
4.08
CEM850N3x32D-G
170-850
17.0-85.0
124-620
1387
5.22
CỜ LÊ KIỂM TRA LỰC XIẾT ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : CEM3-G
Maker : Tohnichi / Nhật Bản.
MÔ TẢ..
Liên hệ
CỜ LÊ CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: FR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thang chia lực đọc lực dễ dàng, trọng lượng nhẹ phù hợp cho công việc kiểm tra chất lượng
Đo lực cả 2 chiều xiết với độ chính xác cao.
Cơ cấu thanh dầm giúp tăng độ bền sản phẩm, chi phí thấp cho người sử dụng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±3%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Length
Square
Weight
[cN.m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
mm
mm
Kg
FR1050R
100-1050
20
10500FR
10-105
2
10500FR-A
100-750
20
835
25.4
8
FR1400N
200-1400
14000FR
20-140
14000FR-A
100-1000
981
11.5
FR2100N
300-2100
50
21000FR
30-210
5
21000FR-A
200-1500
50
1148
14.5
FR2800N
300-2800
28000FR
30-280
28000FR-A
200-2000
1292
38.1
20
FR4200N
400-4200
100
42000FR
40-420
10
42000FR-A
300-3000
50
1460
28
FR6000N
600-6000
60000FR
60-600
60000FR-A
400-4300
1624
30
CỜ LÊ CÂN LỰC THANH DẦM TOHNICHI
Model: FR
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Tha..
Liên hệ
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự động ngắt khi đạt đến lực xiết cài đặt.
- Cơ cấu bánh răng truyền động cho phép dụng cụ làm việc với tốc độ cao và tự động giảm tốc khi đạt đến lực cài đặt.
- Luôn duy trì tính ổn định của lực xiết target mà không phụ thuộc vào sự biến thiên của đường khí cấp.
- Cho phép điều chỉnh và cài đặt lực xiết nhanh chóng dễ dàng
- Tay Arm chống trả lực giúp an toàn cho người dùng khi vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque Range
Free speed
Lenght
Square
Reaction Arm
(Sold separately)
Weigh t
[cN・m]
Grad
[kgf.m]
Grad
[lbf.ft]
Grad
[r.p.m]
mm
mm
Kg
AP220N2
100-220
10
AP22M2
10-22
1
AP160F2
80-160
5
277
275
19.0
SA400N / UA450N
4.7
AP400N2
200-400
10
AP40M2
20-40
1
AP300F2
150-300
10
175
AP700N2
300-700
20
AP70M2
30-70
2
AP500F2
220-500
10
79
364
25.4
SA700N / UA900N
6.7
AP1200N2
600-1200
50
AP120M2
60-120
5
AP900F2
450-900
25
46
375
8.1
AP2200N2
1000-2200
100
AP220M2
110-220
10
AP1600F2
800-1600
50
19.2
508
31.75
UA3000N
15
AP4000N2
2000-4000
100
AP400M2
200-400
10
AP3000F2
1500-3000
100
12
541
38.1
UA450N22
22
Air press sure : 0.5 Mpa
Hose dia 12 mm
SÚNG KHÍ SHUT-OFF TOHNICHI
Model: AP2
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tự ..
Liên hệ
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ cấp kẹp giữ định vị tua vít lực đảm bảo tính ổn định và độ chính xác trong quá trình test lực và hiệu chuẩn.
- Thiết bị đo điện tử độ chính xác cao 1%. Màn hình LCD hiển thị lực và đèn báo trạng thái lực OK / NOK
- Thiết bị cho phép lưu trữ 1000 lần đo và có thể kết nối với PC để truy xuất dữ liệu lực.
- Tùy chọn đa đơn vị đo khác nhau: cN.m, kgf.cm , ozf.in , lbf.in
- Nguồn điện AC 100V–240V.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 1%+1digit
MODEL
TDT60CN3-G
TDT600CN3-G
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~60
20~600
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~6
2~60
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
3~80
30~800
1 DIGIT
0.005※
0.05※
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
0.2~5
2~50
1 DIGIT
0.0005※
0.005※
INLET DRIVE[mm]
6.35 HEX (Male) with a groove (minus 0.7mm)
WEIGHT [kg]
11
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN TUA VÍT LỰC TOHNICHI
Model: TDT3-G
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN ..
Liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI
Model: ST3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép kiểm tra mô men xoắn và góc cho các dụng cụ xiết Nutrunner.
- Lưu trữ dữ liệu kiểm tra và truy xuất thông qua cổng USB hoặc kết nối qua Bluetooth.
- Cho phép kết nối và đồng bộ với phần mềm quản lý lực TDMS
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
MODEL
ST10N3-G
ST15N3-6.35-G
ST20N3
ST50N3-3/8
ST50N3-1/2
ST100N3
ST200N3
ST500N3
ST1000N3
Bluetooth(R)
ST10N3-G-BT
ST15N3-6.35-G-BT
ST20N3-BT
ST50N3-3/8-BT
ST50N3-1/2-BT
ST100N3-BT
ST200N3-BT
ST500N3-BT
ST1000N3-BT
TORQUE RANGE
[N・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~15
4~20
10~50
20~100
40~200
100~500
200~1000
1DIGHT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[cN・m]
MIN.~MAX.
200~1000
400~1500
400~2000
1000~5000
-
-
-
-
1DIGHT
1
2
5
-
-
-
-
TORQUE RANGE
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
20~100
40~150
40~200
100~500
200~1000
400~2000
1000~5000
-
1DIGHT
0.1
0.2
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[kgf・m]
MIN.~MAX.
0.2~1
0.4~1.5
0.4~2
1~5
2~10
4~20
10~50
20~100
1DIGHT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
0.05
0.1
TORQUE RANGE
[lbf・in]
MIN.~MAX.
17.6~88
35~132
35~175
88~440
176~880
350~1750
880~4400
-
1DIGHT
0.1
0.2
0.5
1
2
5
-
TORQUE RANGE
[lbf・ft]
MIN.~MAX.
1.5~7.3
3~11
3~14.5
7.5~36.5
15~73
30~145
75~365
150~735
1DIGHT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
0.5
1
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIN.~MAX.
285~1400
560~2100
560~2800
1400~7000
-
-
-
-
1DIGHT
1
2
5
-
-
-
-
DIMENSION
[mm]
L’
75
106.5
75
120
135
E
46(50)
68.5
C
49
73
ΦD
13
-
18
27
38
51
□a
6.35
-
9.53
12.7
19.05
25.4
Φd1
2.1
-
3.1
4.1
6
6.5
Φd2
2.1
-
5
6
6.5
A
53
78
E
50(52)
71
WEIGHT[kg]
0.25
1.3
Torque Accuracy ±1%+1dight
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN TOHNICHI
Model: ST3-G
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: ATG/BTG
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép đo mô men xoắn cả 2 chiều xiết với mặt đồng hồ thang đo 270 độ.
- Mâm kẹp 3 chấu đồng tâm đảm bảo độ chính xác khi làm việc .
- Thang đo bên hông dụng cụ cho phép đọc lực dễ dàng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ±2%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Chuck grip
Lenght
Outside diameter
Weight
[cN・m]
Grad
[gf・cm]
Grad
[ozf・in]
Grad
mm
mm
mm
kg
ATG045CN
0.05-0.45
0.01
45ATG
5-45
1
ATG06Z
0.06-0.6
0.01
Ø1-6.5
89
43.5
0.18
ATG09CN-S
0.1-0.9
0.02
90ATG-S
10-90
2
ATG1.5Z-S
0.2-1.5
0.02
ATG1.5CN-S
0.2-1.5
0.02
150ATG-S
20-150
2
ATG2.4Z-S
0.3-2.4
0.05
ATG3CN-S
0.3-3
0.05
300ATG-S
30-300
5
ATG4.5Z-S
0.5-4.5
0.1
ATG6CN-S
0.6-6
0.1
600ATG-S
60-600
10
ATG9Z-S
1-9
0.2
ATG12CN-S
1-12
0.2
1200ATG-S
100-1200
20
ATG18Z-S
2-18
0.5
ATG24CN-S
3-24
0.5
2400ATG-S
300-2400
50
ATG36Z-S
4-36
0.5
BTG60Z-S
6-60
1
Ø1-8.5
119
64.2
0.52
BTG120Z-S
10-120
2
BTG15CN-S
2-15
0.2
1.5BTG-S
[kgf・cm]
1.5BTG-A-S
[lbf・in]
Ø1-8.5
119
64.2
0.55
0.2-1.5
0.02
0.1-1.5
0.02
BTG24CN-S
3-24
0.5
2.4BTG-S
0.3-2.4
0.05
2.4BTG-A-S
0.3-2.4
0.02
BTG36CN-S
4-36
0.5
3.6BTG-S
0.4-3.6
0.05
3.6BTG-A-S
0.4-3.6
0.05
BTG60CN-S
6-60
1
6BTG-S
0.6-6
0.1
6BTG-A-S
0.6-6
0.1
BTG90CN-S
10-90
1
9BTG-S
1-9
0.1
9BTG-A-S
1-9
0.1
BTG150CN-S
20-150
2
15BTG-S
2-15
0.2
15BTG-A-S
2-15
0.2
ĐỒNG HỒ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: ATG/BTG
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : BTGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2% + 1digit
MODEL
BTGE10CN-G
BTGE20CN-G
BTGE50CN-G
BTGE100CN-G
BTGE200CN-G
Torque Range
[cN・m]
MIN.~MAX.
2~10
4~20
10~50
20~100
40~200
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
Torque Range
[kgf・cm]
MIN.~MAX.
0.2~1
0.4~2
1~5
2~10
4~20
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
Torque Range
[ozf・in]
MIN.~MAX.
3~14
6~28
15~70
30~140
60~280
1 DIGIT
0.01
0.02
0.05
0.1
0.2
Torque Range
[lbf・in]
MIN.~MAX.
0.2~0.88
0.4~1.7
1~4.4
2~8.8
4~17
1 DIGIT
0.001
0.002
0.005
0.01
0.02
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L’
130
HEIGHT
H
130
CHUCK GRIP
φd
1~8.5
DIAMETER
φD
75
BODY
ℓ 1
72
HOLDER DIA.
Φd1
46
WEIGHT[kg]
0.65
THIẾT BỊ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model : BTGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM ..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: TM
Maker: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
- Kim nhớ vị trí lực vừa đo đảm bảo không bị sai sót trong quá trình đo lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2%
S.I. Model
Torrque Range
American / Metric
Model
Torque range
Torque range
Chuck size
Weight
Standard
With memory pointer
[mN・m]
Grad
[lbf・in]
Grad
[gf・cm]
Grad
mm
Kg
4TM10MN
4TM10MN-S
1-10
0.2
4-TM100-A-S
0.01-0.086
0.002
10-100
2
Ø14-110
3
4TM15MN
4TM15MN-S
1.5-15
0.5
4-TM150-A-S
0.02-0.13
0.005
15-150
5
4TM25MN
4TM25MN-S
2.5-25
0.5
4-TM250-A-S
0.025-0.215
0.005
25-250
5
4TM50MN
4TM50MN-S
5-50
1
4-TM500-A-S
0.05-0.43
0.01
50-500
10
4TM75MN
4TM75MN-S
8-75
2
4-TM750-A-S
0.08-0.65
0.02
80-750
20
3TM10CN
3TM10CN-S
[cN・m]
3-TM1-A-S
0.1-0.86
0.02
[kgf・cm]
Ø14-110
3
1-10
0.2
0.1-1
0.02
3TM15CN
3TM15CN-S
1.5-15
0.5
3-TM1.5-A-S
0.15-1.3
0.05
0.15-1.5
0.05
3TM25CN
3TM25CN-S
2.5-25
0.5
3-TM2.5-A-S
0.25-2.15
0.05
0.25-2.5
0.05
3TM50CN
3TM50CN-S
5-50
1
3-TM5-A-S
0.5-4.3
0.1
0.5-5
0.1
3TM75CN
3TM75CN-S
8-75
2
3-TM7.5-A-S
0.8-6.5
0.2
0.8-7.5
0.2
2TM100CN
2TM100CN-S
10-100
2
2-TM10-A-S
1-8.6
0.2
1-10
0.2
Ø18-190
10.5
2TM150CN
2TM150CN-S
20-150
2
2-TM15-A-S
2-13
0.2
2-15
0.2
2TM200CN
2TM200CN-S
30-200
5
2-TM20-A-S
3-17
0.5
3-20
0.5
2TM300CN
2TM300CN-S
30-300
5
2-TM30-A-S
3-26
0.5
3-30
0.5
2TM400CN
2TM400CN-S
40-400
5
2-TM40-A-S
3.5-35
0.5
4-40
0.5
2TM500CN
2TM500CN-S
50-500
10
2-TM50-A-S
4-43
1
5-50
1
2TM600CN
2TM600CN-S
60-600
10
2-TM60-A-S
5-50
1
6-60
1
2TM750CN
2TM750CN-S
80-750
10
2-TM75-A-S
7-65
1
8-75
1
THIẾT BỊ ĐO LỰC XIẾT HIỂN THỊ KIM TOHNICHI
Model: TM
Maker: Tohnichi/Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: 5TM
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho công việc kiểm tra lực xiết nắp chai trên dây chuyền sản xuất.
- Cho phép đo cả 2 chiều xiết tiện lợi cho công việc kiểm tra.
- Hàm kẹp cho phép điều chỉnh độ rộng giúp linh hoạt với nhiều kích thước sản phẩm .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2%
S.I. MODEL
5TM1MN
5TM1.5MN
5TM2.5MN
5TM5MN
5TM7.5MN
TORQUE RANGE
[mN・m]
MIX.~MAX.
0.2~1
0.2~1.5
0.5~2.5
1~5
1~7.5
GRAD.
0.05
0.1
0.2
METRIC MODEL
5-OT10
5-OT15
5-OT25
5-OT50
5-OT75
TORQUE RANGE
[gf・cm]
MIX.~MAX.
2~10
2~15
5~25
10~50
10~75
GRAD.
0.5
1
2
AMERICAN MODEL
5TM0.15Z
5TM0.2Z
5TM0.35Z
5TM0.7Z
5TM1Z
TORQUE RANGE
[ozf・in]
MIX.~MAX.
0.02~0.15
0.04~0.2
0.05~0.35
0.3~0.7
0.2~1
GRAD.
0.005
0.01
0.02
0.05
DIMENSION
[mm]
OVERALL LENGTH
L'
122
WIDTH
B
76.5
HEIGHT
H
23.5
CHUCK GRIP
ΦD
6~58
CHUCK PART
ℓ1
10.~46
ℓ2
14~50
WEIGHT[kg]
0.3
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN LỰC TOHNICHI
Model: 5TM
Maker: Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ